Hệ thống sắc ký lỏng HPLC model LC-4000
Tên sản phẩm: Hệ thống sắc ký lỏng HPLC model LC-4000
Model sản phẩm: LC-4000
Hãng: Jasco-Nhật Bản
Giá: 709,000,000 đ
Thông tin sản phẩm
Hệ thống sắc ký lỏng HPLC model LC-4000
Model: LC-4000
Hãng sản xuất: Jasco-Nhật Bản
Giới thiệu:
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG CAO ÁP HPLC JASCO – LC-4000
Mã sản phẩm: LC-4000
Hãng sản xuất: Jasco
Xuất xứ: Nhật Bản
Hệ thống sắc ký bao gồm các phần:
A. BƠM
- Dễ dàng nâng cấp và mở rộng
- Loại bỏ xung lực
- Cấu hình bơm - Trộn dung môi - Khử khí dung môi
- Chuẩn bị quá trình bơm
Các dòng sản phẩm bơm cho hệ thống HPLC
Model: PU-4185
- Cài đặt lưu lượng dòng: 0.001 đến 4.0 mL/phút
- Tốc độ dòng: 0.05 ~ 3 mL/phút (áp suất 70Mpa), ~ 4.0 mL/phút (áp suất 40 Mpa)
- Áp suất tối đa: 70 Mpa @ 3 mL/phút, 40 Mpa @ 4 mL/phút
- Độ chính xác lưu lượng dòng: ±1% hoặc ±2 µL, tuỳ theo mức lớn hơn (0.1 đến 4.0 mL/phút)
- Độ đúng lưu lượng dòng: 0.05% RSD hoặc 0.04 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.05 đến 4.0 mL/phút)
- Độ chính xác trộn: ±0.6% (5 đến 95%, 0.2 đến 1.0 mL/phút), ±1.2% (5 đến 95%, ~4 ml/phút)
- Độ đúng trộn: 0.15% RSD hoặc 0.01 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.2 đến 4.0 mL/phút)
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 13 Kg
- Cài đặt lưu lượng dòng: 0.001 đến 10.0 mL/phút
Bơm Phân Tích Model: PU-4180
- Tốc độ dòng: 0.5 ~ 6 mL/phút (áp suất 70Mpa), ~ 10.0 mL/phút (áp suất 35 Mpa)
- Áp suất tối đa: 70 Mpa @ 6 mL/phút, 35 Mpa @ 10 mL/phút
- Độ chính xác lưu lượng dòng: ±1% hoặc ±2 µL, tuỳ theo mức lớn hơn (0.2 đến 8.0 mL/phút)
- Độ đúng lưu lượng dòng: 0.05% RSD hoặc 0.04 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.5 đến 5.0 mL/phút)
- Độ chính xác trộn: ±0.8% (5 đến 95%, 0.5 đến 5.0 mL/phút)
- Độ đúng trộn: 0.25% RSD hoặc 0.02 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.5 đến 5.0 mL/phút)
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 13 Kg Model: PU-4285
PU-4285 Bơm Semi-Micro
- Cài đặt lưu lượng dòng: 0.001 đến 2.0 mL/phút
- Tốc độ dòng: 0.05 ~ 1.5 mL/phút (áp suất 130Mpa), 1.501~ 2.0 mL/phút (áp suất 100 Mpa)
- Áp suất tối đa: 130 Mpa @ 1.5 mL/phút, 130 Mpa @ 2.0 mL/phút
- Độ chính xác lưu lượng dòng: ±1% hoặc ±2 µL, tuỳ theo mức lớn hơn (0.05 đến 2.0 mL/phút)
- Độ đúng lưu lượng dòng: 0.05% RSD hoặc 0.04 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.1 đến 2.0 mL/phút)
- Độ chính xác trộn: ±0.6% (5 đến 95%, 0.2 đến 1.0 mL/phút), ±1.2% (5 đến 95%, ~2 mL/phút)
- Độ đúng trộn: 0.15% RSD hoặc 0.01 min SD, tuỳ theo mức lớn hơn (0.2 đến 2.0 mL/phút)
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 14.5 Kg
B. CẢM BIẾN Các dòng sản phẩm cảm biến cho HPLC
Model: MD-4010 MD-4010
Cảm Biến PDA
- Nguồn sáng: Đèn D2 và đèn WI
- Thang đo: 190 đến 900 nm
- Số phần tử PDA: 1024 ch
- Khe rộng: 1 / 4 / 8 nm
- Tốc độ lưu dữ liệu: tối đa 100 phổ/giây (áp dụng toàn thang)
- Mức nhiễu: ± 3.0 x 10-6 AU (điều kiện quy định)
- Độ trôi: < 0.5 x 10-6 AU/giờ (điều kiện quy định)
- Tuyến tính: 2.0 AU hoặc hơn (điều kiện quy định)
- Flow cell: Path lengh 10 mm, loại băng tải phía trước
- Giao diện: USB 2.0
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mmm, 14.5 Kg
Model: MD-4015 MD-4015
Cảm Biến PDA
- Nguồn sáng: Đèn D2
- Thang đo: 200 đến 600 nm
- Số phần tử PDA: 512 ch
- Khe rộng: 4 nm
- Tốc độ lưu dữ liệu: tối đa 100 phổ/giây (áp dụng toàn thang)
- Mức nhiễu: ± 3.0 x 10-6 AU (điều kiện quy định)
- Độ trôi: < 0.5 x 10-6 AU/giờ (điều kiện quy định)
- Tuyến tính: 2.0 AU hoặc hơn (điều kiện quy định)
- Flow cell: Path lengh 10 mm, loại băng tải phía trước
- Giao diện: USB 2.0
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mmm, 13.5 Kg
Model: MD-4017 MD-4017
Cảm Biến PDA
- Nguồn sáng: Đèn D2
- Thang đo: 200 đến 600 nm
- Số phần tử PDA: 512 ch
- Khe rộng: 4 nm
- Tốc độ lưu dữ liệu: tối đa 20 phổ/giây (áp dụng toàn thang)
- Mức nhiễu: ± 7.0 x 10-6 AU (điều kiện quy định)
- Độ trôi: < 1.0 x 10-6 AU/giờ (điều kiện quy định)
- Tuyến tính: 2.0 AU hoặc hơn (điều kiện quy định)
- Flow cell: Path lengh 10 mm, loại băng tải phía trước
- Giao diện: USB 2.0
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mmm, 13.5 Kg
Model: UV-4070
UV-4070 UV-VIS
- Nguồn sáng: Đèn D2 và đèn WI
- Thang đo: 190 đến 900 nm
- Bộ đơn sắc: Czemy-Turner Mount
- Độ rộng khe phổ: 8 mm
- Mức nhiễu: ± 2.0 x 10-5 AU (230 NM, 1.5 giây)
- Độ trôi: 1.0 x 10-5 AU/giờ (250 nm, nhiệt độ phòng không đổi)
- Dữ liệu ngõ ra: tối đa 100 Hz - Flow cell: loại băng tải phía trước (điều khiển nhiệt độ), giảm dần, Path length: 10 nm
- Đo phổ: 200 đến 900 nm (D2 & WI), 200 và 370 nm (D2), 371 đến 900 nm (WI)
- Giám sát 2 bước sóng: bất kỳ 2 bước sóng trong 190 đến 370 nm, 371 đến 700 nm, 701 đến 900 nm
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mmm, 10 Kg
C. BUỒNG ỔN NHIỆT
Các dòng sản phẩm buồng ổn nhiệt cho HPLC
Model: CO-4061
- Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -15 đến 100oC
- Kích thước ngăn cột: W270 x D230 x H60 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò rỉ dung môi
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 10 kg
Model: CO-4062
- Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -15 đến 100 oC
- Kích thước ngăn cột: W260 x D25 x H105 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò rỉ dung môi
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 10 kg
- Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -15 đến 80oC
- Kích thước ngăn cột: W110 x D105 x H410 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò rỉ dung môi - Kích thước: W150 x D470 x H475 mm, 16 kg
Model: CO-4065
- Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường -15 đến 90oC
- Kích thước ngăn cột: W260 x D120 x H410 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò rỉ dung môi
- Kích thước: W300 x D470 x H475 mm, 25 kg
Model: CO-4068
- Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +10 đến 200oC
- Kích thước ngăn cột: W43 x D350 x H75 mm
- Chức năng an toàn: gia nhiệt/làm lạnh sẽ tắt khi phát hiện nhiệt độ cao bất thường và rò rỉ dung môi
- Kích thước: W300 x D470 x H150 mm, 12 kg
D.BỘ LẤY MẪU TỰ ĐỘNG
Hệ thống lấy mẫu tự động (Là hệ thống tự động lấy mẫu theo chương trình cài đặt trước của hệ thống sắc ký lỏng cao áp với phương pháp hoàn toàn tự động)
Các dòng sản phẩm bộ lấy mẫu tự động cho HPLC
Model: AS-4050
- Phương pháp tiêm mẫu: Đầy đủ (full) hoặc một phần cho Loop mẫu (với thể tích mẫu tiêu hao bằng 0)
- Số lượng mẫu: 60 (lọ 2 mL)
- Thể tích tiêm: 0.1 đến 100 µL (tuỳ chọn 1 đến 1000 µL)
- Độ đúng tiêm mẫu: RSD 0.3% hoặc ít hơn (điều kiện đặc biệt)
- Độ chính xác tiêm mẫu: ±0.1% hoặc ít hơn (với chức năng điều chỉnh)
- Độ quá mẫu: 0.01% hoặc ít hơn (10 µL, điều kiện đặc biệt)
- Áp suất tối đa: 30 Mpa
- Kích thước: W300 x D470 x H300 mm, 21 kg
- Phương pháp tiêm mẫu: Đầy đủ (full) hoặc một phần cho Loop mẫu (với thể tích mẫu tiêu hao bằng 0), tiêm trực tiếp (tuỳ chọn – yêu cầu thay đổi dòng chảy
- Số lượng mẫu: 180 (lọ 2 mL)
- Thể tích tiêm: 0.1 đến 100 µL (tuỳ chọn 1 đến 1000 µL)
- Độ đúng tiêm mẫu: RSD 0.25% hoặc ít hơn (điều kiện đặc biệt)
- Độ chính xác tiêm mẫu: ±0.1% hoặc ít hơn (với chức năng điều chỉnh)
- Độ quá mẫu: 0.01% hoặc ít hơn (2 µL, điều kiện đặc biệt), 0.005% hoặc thấp hơn (với nhiều van xả dung môi ở điều kiện đặc biệt)
- Áp suất tối đa: 70 Mpa
- Chuyển hoá trước cột: Chuyển hóa trước cột (lên tới 2 loại thuốc thử), pha loãng và chương trình người dùng khác
- Kích thước: W300 x D470 x H385.5 mm, 25 kg
- Phương pháp tiêm mẫu: Đầy đủ (full) hoặc một phần cho Loop mẫu (với thể tích mẫu tiêu hao bằng 0), tiêm trực tiếp (tuỳ chọn – yêu cầu thay đổi dòng chảy)
- Số lượng mẫu: 180 (lọ 2 mL)
- Thể tích tiêm: 0.1 đến 100 µL (tuỳ chọn 1 đến 1000 µL)
- Độ đúng tiêm mẫu: RSD 0.25% hoặc ít hơn (điều kiện đặc biệt)
- Độ chính xác tiêm mẫu: ±0.1% hoặc ít hơn (với chức năng điều chỉnh)
- Độ quá mẫu: 0.01% hoặc ít hơn (2 µL, điều kiện đặc biệt), 0.005% hoặc ít hơn (với nhiều van xả dung môi ở điều kiện đặc biệt)
- Áp suất tối đa: 130 Mpa
- Chuyển hoá trước cột: Chuyển hóa trước cột (lên tới 2 loại thuốc thử), pha loãng và chương trình người dùng khác
- Kích thước: W300 x D470 x H385.5 mm, 25 kg
Model: AS-4058
- Phương pháp tiêm mẫu: Đầy đủ (full) hoặc một phần cho Loop mẫu (với thể tích mẫu tiêu hao bằng 0)
- Số lượng mẫu: 40 (lọ 20 mL)
- Thể tích tiêm: 1 đến 10000 µL
- Độ đúng tiêm mẫu: RSD 1.0% hoặc ít hơn (2500 µL, không tiêu hao mẫu, ở điều kiện đặc biệt)
- Độ chính xác tiêm mẫu: ±0.1% hoặc ít hơn (với chức năng điều chỉnh)
- Độ quá mẫu: 0.05% hoặc ít hơn (2000 µL, không tiêu hao mẫu ở điều kiện đặc biệt), 0.02% hoặc ít hơn (với nhiều van xả dung môi ở điều kiện đặc biệt)
- Áp suất tối đa: 41 Mpa
- Kích thước: W300 x D470 x H385.5 mm, 25 kg
E. PHẦN MỀM CHROMNAV 2.0
- Ngôn ngữ: lựa chọn ngôn ngữ Anh hoặc Nhật
- Hệ điều hành: Windows 7/8 Professional 32/64 bit
- Phần cứng có thể điều khiển được: LC-4000 Series, X-LC 3000 Series, LC-2000 Series, điều khiển lên tới 4 hệ thống, tối đa 20 hệ thống đăng ký
- Hệ thống điều khiển:
+ Điều khiển trự tiếp thiết bị bởi Director mode
+ Chương trình thời gian bởi Control Method
+ Đo phổ
+ Phòng chống việc sử dụng trái phép bằng cách khóa bảo mật
+ Tín hiệu vào dạng Analog
+ Lên tới 4 kênh vào đồng thời cho một LC-Net II/ADC